CÔNG NGHỆ CO2 FRACTIONAL LÀ GÌ?
Công nghệ CO2 Fractional là chuẩn mực cho hiệu quả và sự thoải mái trong các quy trình tái tạo bề mặt da bằng laser, tác động sâu và chính xác tới từng điểm da bị tổn thương, tách các vùng mô tế bào da bị hư tổn nhưng không gây ảnh hưởng đến các vùng da xung quanh.
Những cột vi nhiệt này điều trị lớp hạ bì ở cả bề ngoài và cả chiều sâu, tiếp cận các lớp bên dưới của lớp hạ bì và kích thích sự hình thành và tăng sinh collagen. Ngoài ra, cơ chế này cho phép điều trị điều chỉnh chúng theo nhu cầu của từng khách hàng.
Laser CO2 Fractional được xem là một trong những công nghệ trị sẹo lõm, sẹo rỗ hiện đại và tốt nhất hiện nay. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong trường hợp sẹo nặng, khi các phương pháp thông thường không thể giải quyết triệt để.
Loại laser CO2 fractional này cũng áp dụng để trẻ hóa vùng kín mang hiệu quả cao.
ỨNG DỤNG
TÍNH NĂNG:
Máy trẻ hoá tái tạo bề mặt da bằng laser Co2 Fractional:
- Thiết kế cấu trúc riêng lẻ, thay thế laser rất tiện lợi và bảo trì hàng ngày dễ dàng
- Cánh tay Laser 7 khớp nhập khẩu Hàn Quốc
- Điều khiển phần mềm nhân bản, đầu ra laser ổn định, an toàn hơn nhiều
- Kết quả điều trị xuất sắc, không ảnh hưởng đến cuộc sống và học tập bình thường của người dân
- Thoải mái, không đau, không để lại sẹo khi điều trị
- Ống kim loại Coherent của Mỹ (kích thích bằng RF)
- Hệ thống 3 trong 1: Chế độ phân số + Chế độ phẫu thuật + Chế độ âm đạo
- Điều chỉnh chùm tia nhắm, đảm bảo điều trị chính xác
TÊN SẢN PHẨM | LASER CO2 FRACTIONAL – K106+ | ||
BƯỚC SÓNG | 10600nm | ||
NĂNG LƯỢNG | 1-40W & 1-60W | ||
MÀN HÌNH | Màn hình LCD cảm ứng 10.4inch | ||
CHỈ THỊ CHÙM TIA | Diode Laser (532nm,5mw) | ||
NĂNG LƯỢNG VI XUNG | 5mj-100mj | ||
HỆ THỐNG DẪN TRUYỀN | Trục khuỷu tay cầm 7 khớp nối, có khả năng xoay 360 độ | ||
CHẾ ĐỘ QUÉT | Khu vực quét: Min 0.1 x 0.1mm – Max 20 x 20mm
Tiếp diễn, xung đơn, xung ngắt quãng |
||
HỆ THỐNG LÀM MÁT | Làm mát bằng không khí, khép kín, chu trình khép kín | ||
MÁY PHÁT TIA LASER | Bóng Laser RF (kim loại) của USA | ||
LIỆU PHÁP PHÂN SỐ | Phân số, phẫu thuật CO2, liệu pháp âm đạo | ||
HÌNH DẠNG QUÉT | Hình: chữ nhật, tròn, tam giác, lục giác, elip | ||
VẬN TỐC XỬ LÝ ĐIỂM | 0.1-9cm2/s | ||
ĐỘ SÂU QUÉT | 2mm | ||
CÔNG SUẤT ƯỚC TÍNH | 24mj-1000j | ||
TIẾP DIỄN | 1-30W, Stem Adjustable Per 1W | ||
KHOẢNG THỜI GIAN XUNG | 1-999ms, Step Adjustable Per 1W | ||
THỜI LƯỢNG XUNG | 90-1000us | ||
TẦN SỐ ĐIỀU CHỈNH | 1-999Hz, Step Adjustable Per 1Hz | ||
NGUỒN ĐIỆN | 110/220V, 50/60Hz | ||
VỎ BỌC THÂN MÁY | Kim loại | ||
BẢO HÀNH | 12 tháng |